Từ vựng tiếng Anh lớp 4 giới thiệu cho các em muôn vàn từ vựng cơ bản, quan trọng và cần thiết để hiểu lẫn tiếp thu kiến thức trong quá trình học. Hơn nữa, từ vựng chủ đề tiếng Anh lớp 4 bao gồm các từ liên quan đến gia đình, thể thao, môi trường, thời tiết, các loại động vật, địa điểm, và các từ miêu tả,...Đây đều là những từ mà bé sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.
Unit 19: What animal do you want to see?
Trong Unit 19, các em sẽ được học từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật xung quanh ta, từ thú cưng trong nhà, đến các động vật trong trang trại, sở thú và cả trong môi trường hoang dã.
Ngoài ra, để biết thêm nhiều điều thú vị về thế giới động vật xung quanh chúng ta, các em hãy tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật đã được Apollo English chia sẻ trong bài viết trước nhé.
Mẫu câu tiếng Anh lớp 4 chủ đề động vật:
Unit 13: What would you like some milk?
Trong unit 13, các em sẽ làm quen với từ vựng tiếng Anh chủ đề thực phẩm. Trong qua đó, các em sẽ dễ dàng gọi tên món ăn mà mình yêu thích.
Một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh lớp 4 chủ đề thực phẩm vào trong giao tiếp hằng ngày:
Unit 20: What are you going to do this summer?
Sau một năm học chăm chỉ, mùa hè chính là lúc chúng ta tạm gác lại các bài vở lý thuyết và cùng gia đình tận hưởng những chuyến du lịch thật “đã”. Vậy mùa hè này các em đã có dự định sẽ làm gì và đi đâu với gia đình chưa?
Nếu chưa thì từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 20 có thể gợi ý giúp các em một số địa điểm du lịch thú vị đấy.
Từ vựng là một trong những phần kiến thức quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 4, chỉ khi nắm vững nó, các em mới có thể hoàn thiện các kỹ năng khác của mình như nghe, nói, đọc, viết.
Do đó, thông qua bộ từ vựng này cùng bài viết " Tổng hợp hơn 300+ từ vựng tiếng Anh tiểu học từ cơ bản đến nâng cao", Apollo English hy vọng các em sẽ có một nguồn tài liệu phong phú để học tiếng Anh hiệu quả, làm nền tảng để tiếp tục khám phá nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 trong tương lai.
để tham gia thi đấu tiếng Anh trực tiếp - và
để tham gia luyện nói qua video chat - 2 tính năng đầy hứng thú và kịch tính mới ra mắt của Tiếng Anh 123.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo bộ sách i-Learn Smart Start
Khi bước vào lớp 4, các em nhỏ bắt đầu tiếp xúc với những khái niệm và từ vựng tiếng…
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 7 học từ mới môn Tiếng Anh 7 dễ dàng hơn.
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 7 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:
Loạt bài Soạn Tiếng Anh 7 thí điểm | Giải bài tập Tiếng Anh 7 thí điểm | Để học tốt Tiếng Anh 7 thí điểm của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt Tiếng Anh 7 thí điểm và Giải bài tập Tiếng Anh 7 thí điểm và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 7 mới Tập 1 và Tập 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
So với tiếng Anh lớp 1 đến lớp 3, chương trình tiếng Anh lớp 4 đã bắt đầu tăng độ khó với các từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit với các chủ đề nâng cao hơn. Hiểu được điều đó, tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề (có PDF) đầy đủ theo các Unit trong sách giáo khoa cũng như mở rộng thêm kèm bài tập đầy đủ nhất để các bậc phụ huynh và các em học sinh tiện tham khảo, học tập. Bên cạnh đó, hãy đọc hết bài viết để lấy file free download từ vựng đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!
Unit 7: What do you like doing?
Em thường thích làm gì nhất khi có thời gian rảnh rỗi? Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 7 giới thiệu đến các em những hoạt động mà đa phần mọi người sẽ yêu thích thực hiện như đọc sách, nghe nhạc,…
Sau đây là các ví dụ trong giao tiếp tiếng Anh thực tế:
Unit 16: Let’s go to the bookshop
Một số mẫu câu tiếng Anh chủ đề “Let’s go to the bookshop.”:
Unit 15: When’s Children’s day?
Đây là một chủ đề học từ vựng rất hay khi các em sẽ được làm quen với bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội.
Unit 14: What does he look like?
Một số mẫu câu giao tiếp chủ đề mô tả vẻ bề ngoài của ai đó hoặc một vật nào đó:
Bài tập 1: Đọc và chọn từ đúng với miêu tả trong các câu dưới đây:
1, A place where you can relax and swim in the water. ______
2, An adjective to describe something that causes fear or is frightening. ______
3, A word used to describe something that is very enjoyable or impressive. ______
4, A general term for creatures like cats, dogs, and elephants. ______
5, An adjective used to describe a place with warm sand and the ocean. ______
Unit 10: Where were you yesterday?
Em đã ở đâu/ làm gì vào ngày hôm qua? Em có biết cách diễn tả những gì mình đã làm không? Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng hỗ trợ các em dễ dàng trả lời câu hỏi “Where were you yesterday?”.
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 4 unti 10:
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kì 1
She wakes up early in the morning. [Cô ấy thức dậy sớm vào buổi sáng.]
Good morning! How are you today? [Chào buổi sáng! Hôm nay bạn thế nào?]
We have a meeting in the afternoon. [Chúng tôi có một cuộc họp vào buổi chiều.]
Good afternoon, everyone! [Chào buổi chiều mọi người!]
They like to relax in the evening. [Họ thích thư giãn vào buổi tối.]
Good evening, how was your day? [Chào buổi tối, ngày hôm nay của bạn thế nào?]
The stars are bright at night. [Các vì sao sáng rực vào buổi đêm.]
She often goes to bed after midnight. [Cô ấy thường đi ngủ sau nửa đêm.]
Good night, sleep well! [Chúc ngủ ngon, ngủ ngon nhé!]
I will see you tomorrow. [Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.]
Can you see the mountains from here? [Bạn có thể nhìn thấy núi từ đây không?]
I'll call you later. [Tôi sẽ gọi cho bạn sau.]
Please try again. [Làm ơn thử lại.]
She gave him a warm greeting. [Cô ấy đã chào đón anh ấy nồng nhiệt.]
It's time to say goodbye. [Đã đến lúc phải nói tạm biệt.]
⇒ CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC THÔNG DỤNG
⇒ TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN
He plans to visit America next year. [Anh ấy dự định thăm nước Mỹ vào năm tới.]
She met an American at the conference. [Cô ấy đã gặp một người Mỹ tại hội nghị.]
They are moving to Australia. [Họ đang chuyển đến nước Úc.]
My friend is Australian. [Bạn của tôi là người Úc.]
She studied in England. [Cô ấy đã học ở nước Anh.]
The English love tea. [Người Anh yêu thích trà.]
Viet Nam is a beautiful country. [Việt Nam là một đất nước xinh đẹp.]
She is from Japan. [Cô ấy đến từ Nhật Bản.]
Japan is famous for its cherry blossoms. [Nhật Bản nổi tiếng với hoa anh đào.]
He speaks Japanese fluently. [Anh ấy nói tiếng Nhật thành thạo.]
Malaysia has many beautiful islands. [Malaysia có nhiều hòn đảo đẹp.]
My neighbor is Malaysian. [Hàng xóm của tôi là người Ma-lai-xi-a.]
What is your nationality? [Quốc tịch của bạn là gì?]
Viet Nam is my homeland. [Việt Nam là quê hương của tôi.]
He is Vietnamese. [Anh ấy là người Việt Nam.]
I love visiting Thailand. [Tôi thích thăm Thái Lan.]
Thai food is very delicious. [Thức ăn Thái rất ngon.]
Singapore is a clean city. [Xinh-ga-po là một thành phố sạch sẽ.]
My colleague is Singaporean. [Đồng nghiệp của tôi là người Xinh-ga-po.]
Indonesia has thousands of islands. [In-đô-nê-xi-a có hàng nghìn hòn đảo.]
The tour guide is Indonesian. [Hướng dẫn viên du lịch là người In-đô-nê-xi-a.]
The Philippines is known for its beaches. [Phi-líp-pin nổi tiếng với các bãi biển.]
She is Filipino. [Cô ấy là người Phi-líp-pin.]
Laos is a landlocked country. [Lào là một quốc gia không có biển.]
He married a Laotian woman. [Anh ấy đã cưới một người phụ nữ Lào.]
Cambodia is home to Angkor Wat. [Cam-pu-chia là nơi có Angkor Wat.]
She has Cambodian heritage. [Cô ấy có nguồn gốc Cam-pu-chia.]
Xem thêm: TỔNG HỢP PHIÊN ÂM TÊN CÁC NƯỚC BẰNG TIẾNG ANH
Today is a sunny day. [Hôm nay là một ngày nắng đẹp.]
I have a meeting on Monday. [Tôi có một cuộc họp vào thứ hai.]
She goes to yoga class on Tuesday. [Cô ấy đi học yoga vào thứ ba.]
Wednesday is the middle of the week. [Thứ tư là giữa tuần.]
We have a test on Thursday. [Chúng tôi có một bài kiểm tra vào thứ năm.]
Friday is my favorite day. [Thứ sáu là ngày yêu thích của tôi.]
They go to the park on Saturday. [Họ đi công viên vào thứ bảy.]
Sunday is a day for rest. [Chủ nhật là ngày nghỉ ngơi.]
She works on weekdays. [Cô ấy làm việc vào các ngày trong tuần.]
We often travel on weekends. [Chúng tôi thường đi du lịch vào cuối tuần.]
There are seven days in a week. [Có bảy ngày trong một tuần.]
What is the date today? [Hôm nay là ngày mấy?]
I saw her yesterday. [Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.]
I have English class today. [Hôm nay tôi có lớp học tiếng Anh.]
He plays the guitar beautifully. [Anh ấy chơi đàn ghi ta rất hay.]
They have English lessons every day. [Họ học tiếng Anh mỗi ngày.]
What are your plans for today? [Kế hoạch của bạn cho hôm nay là gì?]
Do you have any plans for the weekend? [Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?]
Xem thêm: THỨ NGÀY THÁNG NĂM TRONG TIẾNG ANH
My birthday is in April. [Sinh nhật của tôi vào tháng Tư.]
We will go on vacation in August. [Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào tháng Tám.]
What is the date today? [Hôm nay là ngày mấy?]
Christmas is in December. [Giáng sinh vào tháng Mười hai.]
The new year starts in January. [Năm mới bắt đầu vào tháng Một.]
It's very hot in July. [Tháng Bảy rất nóng.]
School ends in June. [Trường học kết thúc vào tháng Sáu.]
Spring begins in March. [Mùa xuân bắt đầu vào tháng Ba.]
May is my favorite month. [Tháng Năm là tháng tôi thích nhất.]
Thanksgiving is in November. [Lễ Tạ ơn vào tháng Mười một.]
Halloween is in October. [Lễ Halloween vào tháng Mười.]
There are twelve months in a year. [Có mười hai tháng trong một năm.]
This year has been great. [Năm nay rất tuyệt vời.]
When is your birthday? [Sinh nhật của bạn là khi nào?]
Valentine's Day is in February. [Ngày lễ Tình nhân vào tháng Hai.]
School starts in September. [Trường học bắt đầu vào tháng Chín.]
Let's play badminton this weekend. [Hãy chơi cầu lông vào cuối tuần này.]
I can speak English. [Tôi có thể nói tiếng Anh.]
She loves to cook Vietnamese food. [Cô ấy thích nấu ăn đồ Việt Nam.]
They danced all night at the party. [Họ nhảy suốt đêm tại bữa tiệc.]
She plays the piano beautifully. [Cô ấy chơi đàn piano rất đẹp.]
They like to skate on the ice rink. [Họ thích trượt băng trên sân.]
They skipped rope in the playground. [Họ nhảy dây ở sân chơi.]
Let's swim in the pool. [Hãy bơi trong hồ bơi.]
The children love to swing at the park. [Các em thích đánh đu ở công viên.]
We play table tennis every Sunday. [Chúng tôi chơi bóng bàn mỗi Chủ Nhật.]
They won the volleyball match. [Họ thắng trận bóng chuyền.]
Let's go swimming at the beach. [Hãy đi bơi ở bãi biển.]
She likes to draw animals. [Cô ấy thích vẽ động vật.]
He sings very well. [Anh ấy hát rất hay.]
They rode bicycles in the park. [Họ đi xe đạp ở công viên.]
Children love to play games. [Trẻ em thích chơi trò chơi.]
He plays the guitar in a band. [Anh ấy chơi đàn ghi ta trong ban nhạc.]
They play tennis every Saturday. [Họ chơi quần vợt mỗi thứ Bảy.]
She enjoys playing chess with her friends. [Cô ấy thích chơi cờ vua với bạn bè.]
Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO BẰNG TIẾNG ANH
My address is 123 Main Street. [Địa chỉ của tôi là 123 Main Street.]
The class starts at 8 AM. [Lớp học bắt đầu lúc 8 giờ sáng.]
They live in the central district. [Họ sống ở quận trung tâm.]
The road is closed for construction. [Con đường bị đóng cửa vì thi công.]
She goes to a private school. [Cô ấy học ở một trường tư.]
The stream flows through the forest. [Dòng suối chảy qua khu rừng.]
The store is on Elm Street. [Cửa hàng nằm trên phố Elm.]
I need to study for the exam. [Tôi cần học cho kỳ thi.]
They live in a small village. [Họ sống trong một ngôi làng nhỏ.]
The student is preparing for the test. [Học sinh đang chuẩn bị cho bài kiểm tra.]
The classroom is bright and spacious. [Phòng học sáng và rộng rãi.]
New York City is very busy. [Thành phố New York rất bận rộn.]
I want to learn Spanish. [Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha.]
The park is between the library and the school. [Công viên nằm giữa thư viện và trường học.]
The book is on the table. [Cuốn sách ở trên bàn.]
The cat is in the box. [Con mèo ở trong hộp.]
The car is parked in front of the house. [Chiếc xe đậu phía trước ngôi nhà.]
The garden is behind the house. [Khu vườn ở phía sau ngôi nhà.]
The bank is next to the supermarket. [Ngân hàng nằm bên cạnh siêu thị.]
Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC BẰNG TIẾNG ANH
My hobby is painting. [Sở thích của tôi là vẽ tranh.]
He enjoys collecting stamps from different countries. [Anh ấy thích sưu tầm tem từ các quốc gia khác nhau.]
She loves riding a bike in the park. [Cô ấy thích đạp xe trong công viên.]
Taking photographs is her favorite hobby. [Chụp hình là sở thích yêu thích của cô ấy.]
The children are flying a kite in the field. [Những đứa trẻ đang thả diều trên cánh đồng.]
I spend my evenings watching TV. [Tôi dành buổi tối của mình để xem TV.]
Swimming is a great way to stay fit. [Bơi lội là cách tuyệt vời để giữ dáng.]
Cooking is both relaxing and rewarding for me. [Nấu ăn vừa thư giãn vừa đem lại sự hài lòng cho tôi.]
He reads comic books every weekend. [Anh ấy đọc truyện tranh mỗi cuối tuần.]
Reading books is a good way to gain knowledge. [Đọc sách là cách tốt để thu thập kiến thức.]
Listening to music helps me relax. [Nghe nhạc giúp tôi thư giãn.]
She plants flowers in her garden. [Cô ấy trồng hoa trong vườn của mình.]
Playing chess is a great mental exercise. [Chơi cờ vua là bài tập trí óc tuyệt vời.]
They welcome new students warmly. [Họ hoan nghênh các học sinh mới một cách nồng nhiệt.]
Reading is a wonderful way to escape reality. [Đọc sách là cách tuyệt vời để thoát khỏi thực tại.]
Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ SỞ THÍCH
She loves Art and always draws beautiful pictures. [Cô ấy yêu môn Mỹ thuật và luôn vẽ những bức tranh đẹp.]
He goes to school every day. [Cậu ấy đi học mỗi ngày.]
Tin học (môn Công nghệ Thông tin)
They have IT lessons twice a week. [Họ có tiết học Tin học hai lần một tuần.]
Maths is his favorite subject. [Môn Toán là môn yêu thích của anh ấy.]
We have Music class every Friday. [Chúng tôi có tiết Âm nhạc vào mỗi thứ Sáu.]
She goes swimming once a week. [Cô ấy đi bơi một lần một tuần.]
PE is important for staying healthy. [Giáo dục thể chất quan trọng để duy trì sức khỏe.]
He is very interested in Science. [Cậu ấy rất hứng thú với môn Khoa học.]
Her favorite subject is English. [Môn học yêu thích của cô ấy là Tiếng Anh.]
She has been there several times. [Cô ấy đã đến đó vài lần.]
They play tennis twice a month. [Họ chơi tennis hai lần một tháng.]
Vietnamese is taught in primary schools. [Môn Tiếng Việt được dạy ở các trường tiểu học.]
The timetable shows all the classes for the week. [Thời khóa biểu cho thấy tất cả các lớp học trong tuần.]
He finds History very interesting. [Cậu ấy thấy môn Lịch sử rất thú vị.]
Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN HỌC BĂNG TIẾNG ANH
The teacher gave us a dictation to practice our spelling. [Giáo viên cho chúng tôi bài chính tả để luyện tập chính tả.]
I finished my math exercises. [Tôi đã hoàn thành bài tập toán của mình.]
Please listen to the instructions carefully. [Hãy lắng nghe kỹ các chỉ dẫn.]
She makes delicious cakes. [Cô ấy làm bánh rất ngon.]
They wore masks at the party. [Họ đeo mặt nạ tại buổi tiệc.]
He likes to paint pictures. [Anh ấy thích tô màu tranh.]
She wrote her notes on a piece of paper. [Cô ấy viết ghi chú của mình trên một tờ giấy.]
We saw a plane flying in the sky. [Chúng tôi thấy một chiếc máy bay đang bay trên bầu trời.]
The children enjoyed the puppet show. [Các em nhỏ thích buổi biểu diễn rối.]
Please read the text on page 10. [Hãy đọc bài đọc ở trang 10.]
We watched an interesting video about animals. [Chúng tôi đã xem một video thú vị về động vật.]
She likes to watch TV in the evening. [Cô ấy thích xem TV vào buổi tối.]
He writes a letter to his friend every week. [Anh ấy viết thư cho bạn mỗi tuần.]
We spent the day at the beach. [Chúng tôi đã dành cả ngày ở bãi biển.]
They built a sandcastle on the beach. [Họ đã xây lâu đài cát trên bãi biển.]
She washed the dishes after dinner. [Cô ấy rửa bát đĩa sau bữa tối.]
He gave her a bouquet of flowers. [Anh ấy tặng cô ấy một bó hoa.]
There's no place like home. [Không đâu bằng nhà.]
She likes to relax at home. [Cô ấy thích thư giãn ở nhà.]
He did his homework before playing. [Cậu ấy làm bài tập về nhà trước khi chơi.]
She borrowed a book from the library. [Cô ấy mượn sách từ thư viện.]
He listens to the radio every morning. [Anh ấy nghe đài radio mỗi sáng.]
She needs to wash her clothes. [Cô ấy cần giặt quần áo.]
He waters the plants every day. [Anh ấy tưới cây mỗi ngày.]