Nga là đất nước có văn hoá truyền thống đặc sắc, cũng như được thiên nhiên ban tặng cho nhiều nét đẹp lộng lẫy và tráng lệ. Đó là lý do Xứ sở Bạch Dương luôn thu hút được sự quan tâm của bạn bè quốc tế đến học tập, làm việc và du lịch.
Một số lưu ý khi đọc đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh
Khi đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý quan trọng để đảm bảo bạn giao tiếp chính xác và rõ ràng:
Ví dụ: $45.25 → Forty-five dollars and twenty-five cents
Ví dụ: €78.90 → Seventy-eight euros and ninety cents
Ví dụ: £120.50 → One hundred twenty pounds and fifty pence
Ví dụ: ¥3,450 → Three thousand four hundred fifty yen
Quy đổi tiền Nga sang tiền Việt
Cũng theo thông tin mới nhất ngày 10/12/2022, tỉ giá RUB Nga so với VNĐ như sau:
Với tỷ giá quy đổi như trên thì các bạn có thể dễ dàng quy đổi mệnh giá đồng RUB Nga như sau:
Quy đổi tiền Nga sang tiền Việt
Tỷ giá quy đổi tiền RUB Nga sang đơn vị tiền tệ khác thay đổi từng ngày. Vì vậy, để có được thông tin chính xác nhất thì các bạn sẽ phải cập nhập tin tức tỷ giá thường xuyên.
Thông tin mới nhất ngày 10/12/2022, tỷ giá RUB Nga so với tiền tệ ở 1 số quốc gia khác như sau:
Đọc số tiền lẻ một cách rõ ràng
Ví dụ: $15.75 → Fifteen dollars and seventy-five cents
Ví dụ: £200 → Two hundred pounds
Ví dụ: $1,250,000 → One million two hundred fifty thousand dollars
Ví dụ: "a few hundred dollars" (vài trăm đô la)
Đảm bảo phân biệt rõ ràng giữa các đơn vị tiền tệ khác nhau để tránh nhầm lẫn. Sử dụng ký hiệu tiền tệ hoặc tên đầy đủ khi cần thiết.
Ví dụ: $ cho Đô la Mỹ, € cho Euro, £ cho Bảng Anh
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh thường liên quan đến việc đọc các phần thập phân sau dấu chấm, và cách đọc có thể khác nhau tùy thuộc vào loại tiền tệ. Chúng ta có thể áp dụng theo công thức sau: Số nguyên + “and” + Phần thập phân + Đơn vị tiền tệ
$12.34: Twelve dollars and thirty-four cents
€45.67: Forty-five euros and sixty-seven cents
₫123,456.78: One hundred twenty-three thousand four hundred fifty-six dong and seventy-eight cents
£24.99: Twenty-four pounds and ninety-nine pence
¥1,234.56: One thousand two hundred thirty-four yen and fifty-six sen
Phần tiền lẻ được gọi là "cents" trong đơn vị tiền tệ USD, €, VNĐ
Phần tiền lẻ được gọi là "pence" trong Bảng Anh.
Tổng hợp các từ vựng về tiền tệ tiếng Anh
Trong thế giới hiện đại, tiền tệ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Từ giao dịch hàng ngày đến các hoạt động tài chính phức tạp, hiểu rõ và sử dụng đúng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến tiền tệ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc ở môi trường quốc tế. Vậy nên, dưới đây là danh sách một số từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến tiền tệ để mọi người tham khảo:
Các địa chỉ đổi tiền RUB Nga
Hiện nay, có rất nhiều địa chỉ thực đổi giao dịch, mua bán tiền RUB Nga, tuy nhiên theo quy định của nhà nước chỉ một số ngân hàng được phép thực hiện mua bán ngoại tệ.
Trong đó, một số ngân hàng đang được cho phép mua bán đồng RUB Nga như là: BIDV, TP Bank, VRB Bank, Vietcombank. Song tỷ giá giá mua bán ở mỗi ngân hàng sẽ khác nhau, cụ thể dưới đây được lấy số liệu ngày 10/12/2022.
Tỷ giá bán đồng RUB Nga như sau:
Như vậy, nếu bạn muốn mua đồng RUB Nga thì nên mua ở Ngân hàng TP Bank.
Tỉ giá mua đồng RUB Nga như sau:
Như vậy, nếu bạn muốn bán đồng RUB Nga thì nên bán ở Ngân hàng Vietcombank.
Lưu ý, tỉ giá trên chỉ mang tính thời điểm trong ngày, vì vậy tuỳ vào thời gian bạn muốn mua bán đồng RUB Nga, bạn nên tham khảo trước tỉ giá các Ngân hàng để đưa ra lựa chọn tốt nhất cho mình.
Ngoài ra, đối với những bạn muốn đổi tiền ở nước Nga thì phải chuẩn bị thêm các loại ngoại tệ phổ biến như USD, EUR… nhưng bạn sẽ phải chấp nhận mức phí quy đổi cao hơn và có thể gặp khó khăn khi giao dịch đổi tiền tại đây.
Cách đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ thường dùng
Đọc số tiền tiếng Anh với các đơn vị tiền tệ khác nhau có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào từng loại tiền tệ. Dưới đây là hướng dẫn cách đọc số tiền cho các đơn vị tiền tệ thường dùng, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp về tài chính quốc tế.
$10.50: Ten dollars and fifty cents
$250.75: Two hundred fifty dollars and seventy-five cents
$5,000.99: Five thousand dollars and ninety-nine cents
€20.30: Twenty euros and thirty cents
€100.25: One hundred euros and twenty-five cents
€1,000.99: One thousand euros and ninety-nine cents
₫150,000: One hundred fifty thousand dong
₫1,250,000.50: One million two hundred fifty thousand dong and fifty cents
₫500,000.99: Five hundred thousand dong and ninety-nine cents
£30.25: Thirty pounds and twenty-five pence
£200.50: Two hundred pounds and fifty pence
£5,000.75: Five thousand pounds and seventy-five pence
¥2,500.75: Two thousand five hundred yen and seventy-five sen
¥50,000.99: Fifty thousand yen and ninety-nine sen
A$45.60: Forty-five dollars and sixty cents
A$1,500.80: One thousand five hundred dollars and eighty cents
C$25.95: Twenty-five dollars and ninety-five cents
C$1,200: One thousand two hundred dollars
C$3,500.50: Three thousand five hundred dollars and fifty cents
CHF 50.40: Fifty francs and forty centimes
CHF 1,000.75: One thousand francs and seventy-five centimes
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!
Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.
Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?
Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.
Cách đọc số tiền không cụ thể trong tiếng Anh
Khi đọc số tiền không cụ thể trong học số tiếng Anh, bạn thường cần phải diễn đạt một cách tổng quát hơn mà không đi vào chi tiết cụ thể của số tiền hoặc phần thập phân. Cụ thể:
"Around" hoặc "about" + Số tiền
Ví dụ: "Around fifty dollars" (Khoảng 50 đô la)
Ví dụ: "Approximately one hundred euros" (Khoảng 100 euro)
Ví dụ: "In the range of five hundred to a thousand dollars" (Trong khoảng từ 500 đến 1000 đô la)
"A few dollars" (Một vài đô la)
Ví dụ: "It costs a few dollars" (Nó có giá một vài đô la)
"Several hundred" (Một vài trăm)
Ví dụ: "Several hundred pounds" (Một vài trăm bảng Anh)
"A couple of thousand" (Vài nghìn)
Ví dụ: "A couple of thousand yen" (Vài nghìn yên Nhật)
"A large amount" (Một số tiền lớn)
Ví dụ: "It costs a large amount" (Nó có giá một số tiền lớn)
"A small amount" (Một số tiền nhỏ)
Ví dụ: "It costs a small amount" (Nó có giá một số tiền nhỏ)
"A significant sum" (Một khoản tiền đáng kể)
Ví dụ: "A significant sum of money was donated" (Một khoản tiền đáng kể đã được quyên góp)
"A modest sum" (Một khoản tiền khiêm tốn)
Ví dụ: "She received a modest sum" (Cô ấy nhận được một khoản tiền khiêm tốn)
Ví dụ: "In the ballpark of two thousand dollars" (Khoảng hai nghìn đô la)
Ví dụ: "In the vicinity of fifty pounds" (Khoảng 50 bảng Anh)
"It costs around thirty dollars." (Nó có giá khoảng 30 đô la.)
"The repair will be in the range of a few hundred euros." (Chi phí sửa chữa sẽ trong khoảng vài trăm euro.)
"I spent a couple of thousand yen on groceries." (Tôi đã chi vài nghìn yên Nhật cho thực phẩm.)
"He donated a significant sum to the charity." (Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền đáng kể cho từ thiện.)
Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Biết cách đọc số tiền nguyên số là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp ngoại ngữ về tài chính và ngân hàng, giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện giao dịch hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến tiền bạc.
Vậy nên, đối với cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh, mọi người cũng sẽ đọc như cách đọc số đếm tiếng Anh sau đó thêm đơn vị tiền tệ phía sau, Cụ thể:
Các số từ 21 đến 29: twenty-one, twenty-two, ..., twenty-nine
Các số từ 31 đến 39: thirty-one, thirty-two, ..., thirty-nine
Các số từ 41 đến 49: forty-one, forty-two, ..., forty-nine
Ví dụ về cách đọc số tiền trong tiếng Anh:
$125: One hundred twenty-five dollars
₫100,000: One hundred thousand Vietnamese dong