Lộ trình điều chỉnh tuổi nghỉ hưu

Để sống thoải mái ở Úc cần mức lương bao nhiêu?

Nếu muốn có cuộc sống thoải mái thu nhập của bạn phải đủ chi trả cho những chi tiêu cần thiết như nhà ở, ăn uống, đi lại, điện, nước, gas, internet, điện thoại… và để ra một khoản tiết kiệm cho những trường hợp cần thiết.

Theo nghiên cứu của Finder chi phí trung bình để sinh sống tại Úc hàng tháng là :

Tuy nhiên con số này chỉ mang tính chất tham khảo, chi phí sinh hoạt có sự chênh lệch tùy thuộc vào nơi sinh sống, số lượng thành viên và cách tổ chức chi tiêu của mỗi gia đình.

Mức chi phí tùy thuộc vào nơi sống và cách sinh hoạt của mỗi người

Tỷ lệ tăng lương theo mức độ kinh nghiệm

Người có nhiều kinh nghiệm thường sẽ được các nhà tuyển dụng tăng lương nhiều hơn và nhanh hơn.

Cụ thể tỷ lệ tăng lương hằng năm theo các cấp độ kinh nghiệm là:

🔸 Quản lý cấp cao: Tăng từ 15% - 20%

Cấp độ quản lý có mức lương tăng đến 20% mỗi năm

Khác biệt về mức lương tại Úc theo kinh nghiệm

Số năm kinh nghiệm càng nhiều thì lương bạn nhận được sẽ càng cao. Sự chênh lệch mức lương các ngành ở Úc phản ánh giá trị của kinh nghiệm trong quá trình làm việc. Cụ thể:

- Người lao động có từ 2-5 năm kinh nghiệm mức thu nhập cao hơn sinh viên mới ra trường 32%. Sự tích lũy kinh nghiệm trong thời gian này giúp cải thiện kỹ năng và hiểu biết chuyên môn, từ đó đóng góp tích cực cho công việc và doanh nghiệp. Do vậy có mức lương cao hơn rất nhiều so với lương khởi điểm.

- Nhân viên có từ 5 năm kinh nghiệm trở lên thường nhận được mức lương cao hơn 36% so với người dưới 5 năm kinh nghiệm. Sở dĩ như vậy vì họ có khả năng và hiệu quả làm việc cao hơn nhờ vào những kinh nghiệm và thành tựu tích lũy trong quá trình làm việc.

- Nếu có kinh nghiệm từ 10 năm, lương sẽ tăng thêm 21% so với mức 5 năm.  Nhân viên có kinh nghiệm lâu năm đã tích lũy kiến thức sâu rộng và có khả năng giải quyết vấn đề phức tạp. Do đó, họ thường nhận được sự công nhận cao hơn.

- Nếu có 15 năm kinh nghiệm mức lương trung bình sẽ tăng thêm 14% vì khi đó người lao động đã xây dựng một sự nghiệp ổn định và có thể đạt được thành tựu đáng kể trong lĩnh vực chuyên môn của mình.

Nhìn chung, mức lương trung bình tại Úc sẽ tăng gấp đôi khi người lao động đã có từ 10 năm kinh nghiệm trong ngành.

Lương tăng theo số năm kinh nghiệm làm việc

Nguyên tắc sử dụng người đủ tuổi lao động tối thiểu 2023

Điều 144 Bộ luật Lao động năm 2019 quy định quy định sử dụng lao động chưa thành niên như sau:

Độ tuổi lao động tối thiểu là bao nhiêu?

Khoản 1 Điều 3 Bộ luật Lao động 2019 có hiệu lực từ ngày 01/01/2021 quy định độ tuổi lao động tối thiểu tại Việt Nam là 15 tuổi trừ một số trường hợp đặc biệt quy định tại Mục 1 Chương XI Bộ luật Lao động 2019.

Điều 143 Bộ luật Lao động năm 2019 quy định lao động chưa thành niên như sau:

“1. Lao động chưa thành niên là người lao động chưa đủ 18 tuổi.

2. Người từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi không được làm công việc hoặc làm việc ở nơi làm việc quy định tại Điều 147 của Bộ luật này.

3. Người từ đủ 13 tuổi đến chưa đủ 15 tuổi chỉ được làm công việc nhẹ theo danh mục do Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành.

4. Người chưa đủ 13 tuổi chỉ được làm các công việc theo quy định tại khoản 3 Điều 145 của Bộ luật này.”

Xem thêm: Bật mí 2 loại hợp đồng lao động và hình thức ký kết doanh nghiệp cần nắm rõ

Sự chênh lệch mức lương về độ tuổi:

Theo số liệu từ tổ chức Instant Offices thì nhìn chung số tuổi càng lớn, mức lương làm việc tại Úc sẽ càng cao do kinh nghiệm làm việc cũng nhiều hơn. Tuy nhiên nếu trên 55 tuổi, mức lương của bạn sẽ giảm dần.

Cụ thể lương trung bình hàng năm như sau:

🔸Từ 55 tuổi trở lên: 71.416,8 AUD

Mức lương cũng có sự chênh lệch giữa các độ tuổi

Sở dĩ có sự khác biệt như vậy bởi lý do sau đây:

- Những người dưới 20 tuổi thường mới bước vào thị trường lao động và thiếu kinh nghiệm làm việc. Do vậy nhóm này nhận mức lương thấp nhất trong tất cả các độ tuổi.

- Từ 21 đến 34 là độ tuổi mà người lao động thường tích lũy được kinh nghiệm và nâng cao trình độ chuyên môn. Do đó mức lương trung bình của họ cũng tăng đáng kể so với nhóm tuổi trẻ.

- Từ 35 đến 44 tuổi: Độ tuổi này thường đi kèm với mức độ kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao hơn do vậy mức lương cũng thể hiện sự tăng trưởng đáng kể so với nhóm tuổi trước đó.

- Từ 45 đến 54 tuổi: Đây là độ tuổi mà người lao động đã có nhiều kinh nghiệm và đạt được độ chuyên môn cao.

- Trên 55 tuổi thì người lao động thường bước vào giai đoạn gần về hưu hoặc có thể có những thay đổi trong lộ trình nghề nghiệp nên mức lương giảm xuống.

Sự chênh lệch mức lương giữa các bang

Có thể nói ở vùng lãnh thổ thủ đô Úc mức lương trung bình năm sẽ cao nhất, và bang Tasmania là nơi có mức lương thấp nhất tại quốc gia này.

Thu nhập trung bình toàn thời gian trong năm 2022 theo số liệu từ Cục Thống kê Úc như sau:

▪️ Vùng lãnh thổ Thủ Đô Canberra: 103.152,4 AUD

▪️ Bang New South Wales : 93.080 AUD

▪️ Vùng lãnh thổ phía Bắc (NT): 88.935,6 AUD

▪️ Bang Queensland: 88.665,2 AUD

Thủ đô Canberra có mức lương trung bình hàng năm cao nhất Úc

Chênh lệch mức lương theo bằng cấp giáo dục:

Theo số liệu tháng 8/2021 từ Cục Thống kê Úc thì mức lương giữa các bằng cấp giáo dục có sự chênh lệch khá cao. Sau đây là sự chênh lệch về lương giữa những người ở cùng một vị trí, chức vụ nhưng bằng cấp của họ là khác nhau. Cụ thể đó là:

Không có các chứng chỉ và bằng cấp

Barista, bartender, nhân viên phục vụ, người dọn vệ sinh, bán hàng, …

Có chứng chỉ nghề I/II (Certificate I/II)

Kế toán, tài xế, nhân viên trực điện thoại, hành chính văn phòng

Chứng chỉ nghề III/IV (Certificate III/IV)

Kỹ sư bảo trì máy bay, người vận hành nhà máy điện, thợ đá, thợ mộc

Cao đẳng or Cao đẳng nâng cao (Diploma or Advanced Diploma)

Người làm trong ngành y tế, quản lý nhà hàng, payroll officer, quản lý dự án, vệ sinh nha khoa, digital marketing.

Cử nhân Đại học (Bachelor degree)

Quản lý tài chính, quản lý xây dựng, giáo viên, kế toán,...

Chứng chỉ sau Đại học (Graduate diploma/Graduate certificate)

Kỹ sư cơ khí, kỹ sư điện, dược sĩ, quản lý y tá

Nhà khoa học dữ liệu, bác sĩ tâm lý, nhà kinh tế học, kiến trúc sư, quy hoạch đô thị, kỹ sư hóa học

Bằng cấp càng cao thì mức lương cũng tăng dần

- Người lao động có chứng chỉ đào tạo nghề sẽ có mức lương trung bình cao hơn khoảng 16.000 AUD/ năm so với những người không có bằng cấp.

- Người lao động có bằng cử nhân nhận được mức lương cao hơn khoảng 12.000 AUD/ năm so với nhân viên chỉ sở hữu các chứng chỉ đào tạo nghề.

- Người lao động có học vị Thạc sĩ sẽ hưởng mức lương cao hơn khoảng 16.600 AUD/ năm so với những người có bằng Cử nhân.

Sự chênh lệch về mức lương tại Úc

Mức lương tại Úc không phải luôn luôn đồng đều mà sẽ có sự chênh lệch giữa các vùng địa lý, các ngành, trình độ, tuổi tác, giới tính,...

Sự chênh lệch về mức lương trung bình giới tính

Mặc dù Úc là quốc gia bình đẳng giới nhưng trên thực tế vẫn có chênh lệch mức lương giữa nam và nữ.

Theo số liệu từ Cục Thống kê Úc vào tháng 5/2022 mức lương trung bình năm tại Úc của nam giới là 97.390 AUD trong khi đó lương nữ giới là 83.668 AUD/năm như vậy mức chênh lệch là gần 14%. Dù họ cùng đảm nhận một công việc, một vị trí tương đương nhau.

Một số nghề có mức lương cao hơn thường dành cho nam giới, trong khi các ngành khác có mức lương thấp hơn thường có nhiều nữ giới. Điều này cũng phản ánh phần nào sự phân chia giới tính truyền thống trong lựa chọn ngành nghề.

Chênh lệch về trình độ học vấn và kỹ năng cũng ảnh hưởng đến mức lương. Nam giới có xu hướng chọn các ngành kỹ thuật, công nghệ thông tin, tài chính, trong khi nữ giới thường tập trung vào các ngành như y tế, giáo dục và chăm sóc cá nhân.

Nam giới thường chiếm đa số ở các vị trí cấp quản lý cao hơn và có thâm niên làm việc lâu hơn, điều này góp phần vào chênh lệch mức lương giữa hai giới. Trong khi đó, phụ nữ thường chịu áp lực phụ trách công việc trong gia đình và thường phải làm việc theo giờ linh hoạt hoặc làm công việc không đủ thời gian để phát triển sự nghiệp, dẫn đến chênh lệch mức lương.

Lương của nam giới thường cao hơn lương của nữ giới